Chinese to Vietnamese

How to say 请问统一宫怎么走 in Vietnamese?

Ông có thể cho tôi biết làm thế nào để đến dinh thống

More translations for 请问统一宫怎么走

请问皇宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the palace
请问卢浮宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the Louvre, please
请问罗浮宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the Louvre
请问,白宫总怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how does the White House always go
请问去白宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the White House, please
胡志明市统一宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the Unification Palace in Ho Chi Minh City
我要去白宫,请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  Im going to the White House
你好,请问一下去白宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the White House
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get there, please
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there, please
请问一下,怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how do I get there
故宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the Forbidden City
请问怎么去卢浮宫  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the Louvre, please
请问怎么去大皇宫  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the Grand Palace, please
请问路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get there
请问一号口怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the first gate
请问一树山怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to a tree mountain
统一宫  🇨🇳🇬🇧  Unification Palace
去白宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the White House
请问这一条路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get this way

More translations for Ông có thể cho tôi biết làm thế nào để đến dinh thống

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn