Chinese to Vietnamese

How to say 麻烦帮我们安排在前几排,谢谢 in Vietnamese?

Xin hãy giúp chúng tôi sắp xếp trong vài hàng đầu tiên, cảm ơn bạn

More translations for 麻烦帮我们安排在前几排,谢谢

麻烦帮我们安排在前几排,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please help us arrange in the first few rows, thank you
朋友,货款麻烦帮我安排一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  My friend, money hastobed to help me arrange, thank you
安排我们做一起谢谢  🇨🇳🇬🇧  Arrange for us to do it together thank you
请帮我安排在同一楼层,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please arrange for me to be on the same floor, thank you
坐位安排我们在一起谢谢  🇨🇳🇬🇧  Sit down and arrange for us to be together thank you
请帮我安排在安全通道座位,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please help me arrange a seat in the safe passage, thank you
请安排前面的座位,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please arrange the front seat, thank you
谢谢你的精心安排  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your careful arrangement
麻烦帮我换安全门的位置!谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please help me change the location of the security door! Thank you
你好,能给我安排前面些,靠窗户口的嘛,麻烦了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you arrange for me to arrange the front, by the window, trouble, thank you
请帮忙安排靠前面一点的位置,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please help arrange a bit of position ahead, thank you
麻烦你帮忙一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Ill help you, thank you
这单子的款帮安排一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  This single to arrange, thank you
麻烦转下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, thank you
谢谢您。麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Thank you. Its a problem
麻烦您了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Im sywaying with you, thank you
请麻烦帮我退房一下谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Please help me check out thank you
情侣入住,请帮忙安排在上下铺,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Couples stay, please help arrange in the upper and lower bunks, thank you
我们正在等硫酸,请你尽快安排,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  We are waiting for sulfuric acid, please arrange as soon as possible, thank you
请尽快安排好吗?谢谢啊!  🇨🇳🇬🇧  Would you please arrange it as soon as possible? Thank you

More translations for Xin hãy giúp chúng tôi sắp xếp trong vài hàng đầu tiên, cảm ơn bạn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me