Chinese to Vietnamese

How to say 我说你不会讲中文啊! in Vietnamese?

Tôi nói anh không nói tiếng Trung

More translations for 我说你不会讲中文啊!

啊,你会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Ah, can you talk about Chinese
你不会讲中文  🇨🇳🇬🇧  You cant talk Chinese
你会不会讲中文  🇨🇳🇬🇧  Would you n?Chinese
我不会讲中文  🇨🇳🇬🇧  Im not going to talkChinese
你不会中文啊  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to Chinese, are you
我不会讲英文,你可以说中文的吗  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English, can you Chinese
会讲中文  🇨🇳🇬🇧  Can speakChinese
你会不会说中文  🇨🇳🇬🇧  Would you Chinese
你会不会说中文  🇨🇳🇬🇧  Would you say Chinese
你不会说中文  🇨🇳🇬🇧  You wouldnt sayChinese
我会不会说中文  🇨🇳🇬🇧  Would I say Chinese
我不会说中文  🇨🇳🇬🇧  Im not going to say Chinese
不会,我说中文  🇨🇳🇬🇧  No, I saidChinese
你会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak Chinese
你会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you talk about Chinese
你会说中文,你会说中文吗  🇨🇳🇬🇧  You say Chinese, you say Chinese
我只会讲中文  🇨🇳🇬🇧  Ill just talk about Chinese
我说你不会中文吗  🇨🇳🇬🇧  I said you wouldnt Chinese
我只会说中文不说英文  🇨🇳🇬🇧  I can only speak Chinese dont speak English
你不会说中文么  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to say Chinese

More translations for Tôi nói anh không nói tiếng Trung

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice