Chinese to Vietnamese

How to say 打炮多钱 in Vietnamese?

Đó là nhiều tiền hơn để bắn

More translations for 打炮多钱

约炮多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much about the gun
打炮  🇨🇳🇬🇧  Fire
打炮  🇨🇳🇬🇧  Gun
打嘴炮  🇨🇳🇬🇧  Stos
打一炮  🇨🇳🇬🇧  Take a shot
要打炮吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to fire
张蓉去打炮  🇨🇳🇬🇧  Zhang Wei went to shoot
我要打一炮  🇨🇳🇬🇧  Im going to fire a gun
打车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the taxi
我想找你打炮  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you to fire
章鱼走打炮去  🇨🇳🇬🇧  The octopus went and went with a gun
打车多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much is the taxi
你打车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you call
你能帮我打车去打炮  🇨🇳🇬🇧  Can you help me with a car to shoot
开炮开炮  🇨🇳🇬🇧  Fire and fire
炮  🇨🇳🇬🇧  Gun
打包箱子多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the box packed
打车需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost for a taxi
混蛋,还没吃的打炮  🇨🇳🇬🇧  Asshole, i havent had a gun yet
打车去大约多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much about how much is a taxi

More translations for Đó là nhiều tiền hơn để bắn

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00