Chinese to Vietnamese

How to say 他是现在在过来,对吗 in Vietnamese?

Anh ta đang đến bây giờ, phải không

More translations for 他是现在在过来,对吗

现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Come here now
现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come now
他现在过来了  🇨🇳🇬🇧  Hes here now
你现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming now
他现在过来接你  🇨🇳🇬🇧  Hes coming to pick you up now
他现在过来维修  🇨🇳🇬🇧  Hes here to repair it now
现在过来  🇨🇳🇬🇧  Come now
现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we come now
你现在过来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here now
现在不能过来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come here now
那你现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  So youre coming now
我现在过来  🇨🇳🇬🇧  Im coming over now
你现在过来  🇨🇳🇬🇧  Youre coming now
现在过来吧  🇨🇳🇬🇧  Come here now
现在他来了  🇨🇳🇬🇧  Now hes here
想现在过来陪我吗  🇨🇳🇬🇧  Want to come over with me now
你现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over now
你现在是中午对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre at noon now, arent you
在的你现在过来吧  🇨🇳🇬🇧  Come here now
王毅现在过来  🇨🇳🇬🇧  Wang Yis coming now

More translations for Anh ta đang đến bây giờ, phải không

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta