我很快到门口你在门口等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at the door soon and youre waiting for me at the door | ⏯ |
我在门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the door | ⏯ |
在门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait ingres at the door for you | ⏯ |
我在zuma门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the zuma door | ⏯ |
我们在门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait for you at the door | ⏯ |
我在正门口等你 🇭🇰 | 🇬🇧 Im waiting for you at the front door | ⏯ |
昨天你在门口,可是没开门 🇨🇳 | 🇬🇧 You were at the door yesterday, but you didnt open it | ⏯ |
你在门口等着 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait at the door | ⏯ |
我来了,楼下等你,我在门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming, waiting for you downstairs, Im at the door | ⏯ |
昨晚在上班么 🇨🇳 | 🇬🇧 Was you at work last night | ⏯ |
昨晚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night after work | ⏯ |
我将会在下周四晚上七点在剧院门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be waiting for you at the theatre gate next Thursday at seven oclock | ⏯ |
我在学校门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the school gate | ⏯ |
我在一楼门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the first floor door | ⏯ |
我在sm大门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the sm gate | ⏯ |
我在酒店门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the hotel door | ⏯ |
我在工厂门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the factory gate | ⏯ |
你可以在门口等我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wait for me at the door | ⏯ |
在昨天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
昨天两个班 磕碰 🇨🇳 | 🇬🇧 Two classes bumped yesterday | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |