这是什么鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of bird is this | ⏯ |
唱什么歌 🇨🇳 | 🇬🇧 What song | ⏯ |
鸟正在唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 The bird is singing | ⏯ |
啊什么什么不行啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, whats not | ⏯ |
因为鸟在歌唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the birds are singing | ⏯ |
鸟巢唱歌比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Birds Nest singing competition | ⏯ |
因为什么事啊,怎么了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of whats going on, whats going on | ⏯ |
什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that | ⏯ |
我要唱什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I going to sing | ⏯ |
鸟儿唱歌迎春天 🇨🇳 | 🇬🇧 The birds sing to welcome the spring | ⏯ |
你什么人啊,什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you, what do you mean | ⏯ |
为什么什么教啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it | ⏯ |
在英语唱歌比赛中,你们唱了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you sing in the English singing contest | ⏯ |
取小鸟是什么?小鸟是天上飞的小鸟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What is a bird? Is a bird a flying bird in the sky | ⏯ |
为什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is that | ⏯ |
干什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
啊什么咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, whats wrong | ⏯ |
什么事啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
叫什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
鸟儿快乐地唱着歌 🇨🇳 | 🇬🇧 The birds sang happily | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |