Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
他打错地址了 🇨🇳 | 🇬🇧 He misaddressed | ⏯ |
地址错了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the address wrong | ⏯ |
地址和电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Address and phone number | ⏯ |
Hello,地址地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, address address | ⏯ |
你把地址和电话发给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent him your address and phone number | ⏯ |
地址可以写你住的地址啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The address can write the address you live in | ⏯ |
我填错了账号地址 🇨🇳 | 🇬🇧 I filled in the wrong account address | ⏯ |
你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Your address | ⏯ |
地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Address | ⏯ |
地址 🇨🇳 | 🇬🇧 address | ⏯ |
打电话按地址发邮件给某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Call someone by address | ⏯ |
地址都对了,这个地址是正确的 🇨🇳 | 🇬🇧 The address is correct | ⏯ |
广州的地址没错 🇨🇳 | 🇬🇧 The address in Guangzhou is right | ⏯ |
我换了新地址,可以送到新地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I changed my new address, can I get it to the new address | ⏯ |
是问地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that the address | ⏯ |
给我地址名字电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the address name number | ⏯ |
你的地址是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your address | ⏯ |
我换了新地址 🇨🇳 | 🇬🇧 I changed my address | ⏯ |
我的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 My address | ⏯ |
地址的事 🇨🇳 | 🇬🇧 The matter of the address | ⏯ |