Vietnamese to Chinese

How to say Anh đặt sai địa chỉ nên người giao gọi cho mình hỏi lại địa chỉ in Chinese?

你把地址放错了,所以打电话的人问了地址

More translations for Anh đặt sai địa chỉ nên người giao gọi cho mình hỏi lại địa chỉ

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this

More translations for 你把地址放错了,所以打电话的人问了地址

他打错地址了  🇨🇳🇬🇧  He misaddressed
地址错了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the address wrong
地址和电话  🇨🇳🇬🇧  Address and phone number
Hello,地址地址  🇨🇳🇬🇧  Hello, address address
你把地址和电话发给他  🇨🇳🇬🇧  You sent him your address and phone number
地址可以写你住的地址啊  🇨🇳🇬🇧  The address can write the address you live in
我填错了账号地址  🇨🇳🇬🇧  I filled in the wrong account address
你的地址  🇨🇳🇬🇧  Your address
地址  🇨🇳🇬🇧  Address
地址  🇨🇳🇬🇧  address
打电话按地址发邮件给某人  🇨🇳🇬🇧  Call someone by address
地址都对了,这个地址是正确的  🇨🇳🇬🇧  The address is correct
广州的地址没错  🇨🇳🇬🇧  The address in Guangzhou is right
我换了新地址,可以送到新地址吗  🇨🇳🇬🇧  I changed my new address, can I get it to the new address
是问地址吗  🇨🇳🇬🇧  Is that the address
给我地址名字电话  🇨🇳🇬🇧  Give me the address name number
你的地址是  🇨🇳🇬🇧  Whats your address
我换了新地址  🇨🇳🇬🇧  I changed my address
我的地址  🇨🇳🇬🇧  My address
地址的事  🇨🇳🇬🇧  The matter of the address