Vietnamese to Chinese

How to say ừ không có gì in Chinese?

是没有

More translations for ừ không có gì

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna

More translations for 是没有

是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
好像没有是没有  🇨🇳🇬🇧  It seems that there is no
不是没有  🇨🇳🇬🇧  No, its not
没有?是吗  🇨🇳🇬🇧  No? Is it
是没有吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it
可是没有  🇨🇳🇬🇧  But no
说了没有就是没有的  🇨🇳🇬🇧  Say no is no
我又没有空是吧,有没有空  🇨🇳🇬🇧  Im not free, am I, is it
还是没有通  🇨🇳🇬🇧  Still no
不不是没有  🇨🇳🇬🇧  No, no, no
没有网是吗  🇨🇳🇬🇧  Theres no net, is there
是的,我没有  🇨🇳🇬🇧  Yes, I didnt
是没有到账  🇨🇳🇬🇧  Theres no account
没有了是吧  🇨🇳🇬🇧  No, is it
但是没有来  🇨🇳🇬🇧  But it didnt come
但是没有上  🇨🇳🇬🇧  But it didnt go up
没有没有,还是你比较强  🇨🇳🇬🇧  No, youre stronger
但是我没有钱没有时间  🇨🇳🇬🇧  But I dont have the money and no time
就是算没有我算没有吧!  🇨🇳🇬🇧  Just dont have me
没有没有  🇨🇳🇬🇧  No no