最近天天都有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping every day lately | ⏯ |
最近你都没在线 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent been online lately | ⏯ |
最近几天都会有雨 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be rain in the last few days | ⏯ |
明天有空再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk again tomorrow when Youre free | ⏯ |
最近有点忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been a little busy lately | ⏯ |
有,有空来聊聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, youre free to talk | ⏯ |
你聊天我都没有在状态 🇨🇳 | 🇬🇧 You chat Im not in the state | ⏯ |
累点钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the tired money | ⏯ |
有人找我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones talking to me | ⏯ |
汀汀最近天天都有睡觉哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Tintin has been sleeping every day lately | ⏯ |
有没有累?有没有累 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you tired? Are you tired | ⏯ |
最近太累了,虚 🇨🇳 | 🇬🇧 Recently too tired, virtual | ⏯ |
二月几日?有空我去深圳找你聊聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats February? Ill go to Shenzhen for a chat when Im free | ⏯ |
今天晚上几点有空,我来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to see you when Im free tonight | ⏯ |
那你今天下午都没有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre not free this afternoon | ⏯ |
最近没有合照 🇨🇳 | 🇬🇧 No recent photo | ⏯ |
今天忙有点累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little tired of being busy today | ⏯ |
感觉你今天有点累 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre a little tired today | ⏯ |
最近的fob价格应该没有空间 🇨🇳 | 🇬🇧 The latest fob price should have no room | ⏯ |
我最近白天有空,晚上忙,27岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been free during the day lately, busy at night, 27 years old | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |