我们出去一下,等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and wait | ⏯ |
等一下,你拉我们出去买点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, you pull us out to buy some food | ⏯ |
我等一下,我等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait, Ill wait | ⏯ |
我等下出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and get out | ⏯ |
我买一根钓竿 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy a fishing rod | ⏯ |
我等一下去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to eat | ⏯ |
稍等一下,我去找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find it | ⏯ |
我先出去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out first | ⏯ |
好的,知道了,等一下要出去,赶紧过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I know, wait a minute to get out, come here | ⏯ |
我正在另一个城市出差,请再等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on a business trip to another city, please wait a minute | ⏯ |
我得知道时差 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to know the time difference | ⏯ |
我出差一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been on business for a month | ⏯ |
等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me | ⏯ |
我等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait | ⏯ |
等一下我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me | ⏯ |
我回去一下,等一下過來 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back, wait a minute | ⏯ |
等我一下下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me | ⏯ |
下一根 🇨🇳 | 🇬🇧 Next | ⏯ |
我不知道还有演出 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know there was a show | ⏯ |
等一下,我去买糖果一起拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill buy candy and get it back together | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |