Chinese to Vietnamese
女配 🇨🇳 | 🇬🇧 Match | ⏯ |
Match 🇨🇳 | 🇬🇧 match | ⏯ |
相配 🇨🇳 | 🇬🇧 Match | ⏯ |
火柴 🇨🇳 | 🇬🇧 Match | ⏯ |
比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Match | ⏯ |
搭配 🇨🇳 | 🇬🇧 Match | ⏯ |
般配 🇨🇳 | 🇬🇧 Match | ⏯ |
Match 🇨🇳 | 🇬🇧 Match | ⏯ |
watcha1一一match 🇨🇳 | 🇬🇧 watcha1 match one-to-one match | ⏯ |
最高配 🇨🇳 | 🇬🇧 Highest match | ⏯ |
更匹配 🇨🇳 | 🇬🇧 More match | ⏯ |
不能匹配 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant match | ⏯ |
Match kit 🇨🇳 | 🇬🇧 Match Kit | ⏯ |
第四根火柴 🇨🇳 | 🇬🇧 Fourth match | ⏯ |
两个搭配 🇨🇳 | 🇬🇧 Two match | ⏯ |
足球比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Football match | ⏯ |
篮球赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Basketball match | ⏯ |
和相配 🇨🇳 | 🇬🇧 and match | ⏯ |
最佳搭配 🇨🇳 | 🇬🇧 The best match | ⏯ |
拆下来配麽 🇨🇳 | 🇬🇧 Removed to match | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |