Vietnamese to Chinese

How to say Anh bao nhiêu tuổi anh làm bên hồng vẩn à in Chinese?

你几岁

More translations for Anh bao nhiêu tuổi anh làm bên hồng vẩn à

Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 你几岁

你几岁了你几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你几岁  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你 几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你几岁啦  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你几岁呀  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你几岁啊  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你有几岁  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你几多岁  🇭🇰🇬🇧  How old are you
你几岁了!  🇨🇳🇬🇧  How old are you
几岁  🇨🇳🇬🇧  A few years old
几岁  🇨🇳🇬🇧  How old
你几岁了,我两岁  🇨🇳🇬🇧  How old are you, Im two years old
今年几岁几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you this year
你几岁了呀  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你年几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你今年几岁  🇨🇳🇬🇧  How old are you this year
你孩子几岁  🇨🇳🇬🇧  How old is your child
请问你几岁  🇨🇳🇬🇧  How old are you, please
你几十岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you