我可以给你介绍中国的女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I can introduce you to Chinese girls | ⏯ |
介绍个泰国女孩子给我认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce a Thai girl to me | ⏯ |
我还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married yet | ⏯ |
我的宝贝,你是要给我介绍女孩嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 My baby, are you going to introduce me to a girl | ⏯ |
还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married yet | ⏯ |
没有,我还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im not married yet | ⏯ |
结婚没有小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage without children | ⏯ |
为什么宝贝你要给我介绍女孩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you want to introduce me to girls | ⏯ |
介绍个美女给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce me a beautiful woman | ⏯ |
给我介绍个美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me a beautiful woman | ⏯ |
你还没有介绍你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent introduced yourself yet | ⏯ |
我还没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married yet | ⏯ |
他给我们介绍说你们那边很早就可以结婚生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 He told us that your side could get married early and have children | ⏯ |
如果你给我介绍一个女孩我们结婚,我会给你一些钱作为报酬 🇨🇳 | 🇬🇧 If you introduce me to a girl we get married, Ill give you some money as a reward | ⏯ |
没有,她还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 No, shes not married yet | ⏯ |
有女孩子听得懂的话,我再把你介绍给她们 🇨🇳 | 🇬🇧 If there are girls who understand, Ill introduce you to them | ⏯ |
你结婚没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt get married | ⏯ |
你结婚没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get married | ⏯ |
是您给孩子们介绍的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you introduce the children | ⏯ |
有没有美女介绍一个给我做老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a beautiful woman to introduce a wife to me | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |