Chinese to Vietnamese

How to say 今天兑换不了越南盾 in Vietnamese?

Tôi không thể trao đổi đồng Việt Nam cho ngày hôm nay

More translations for 今天兑换不了越南盾

我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
兑换兑换  🇨🇳🇬🇧  Redemption
我想兑换一下印尼盾  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange the Indonesian rupiah
兑换  🇨🇳🇬🇧  Exchange
今天我们要去越南  🇨🇳🇬🇧  Today we are going to Vietnam
今天兑换小面额的货币  🇨🇳🇬🇧  Currencies that exchange small denominations today
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
今天换不了,要明天后天才能换得了  🇨🇳🇬🇧  I cant change it today, I cant change it tomorrow
兑换钱  🇨🇳🇬🇧  Exchange money
兑换券  🇨🇳🇬🇧  Redemption vouchers
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
我们这边也兑换不了  🇨🇳🇬🇧  We cant exchange it on our side
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
今天周末,我们这里办理不了越南签证  🇨🇳🇬🇧  We cant get a Vietnam visa here this weekend
他了解越南  🇨🇳🇬🇧  He knows Vietnam
我要兑换  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange it

More translations for Tôi không thể trao đổi đồng Việt Nam cho ngày hôm nay

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir