Chinese to Vietnamese

How to say 我会说一点点 in Vietnamese?

Tôi sẽ nói một chút

More translations for 我会说一点点

我会说一点点  🇨🇳🇬🇧  Ill say a little bit
就会说一点点  🇨🇳🇬🇧  would say a little bit
我只会说一点点英语  🇨🇳🇬🇧  I can speak only a little English
我只会说一点点英文  🇨🇳🇬🇧  I can only speak a little English
我只会说一点点英语  🇨🇳🇬🇧  I can only speak a little English
我会一点点  🇨🇳🇬🇧  Ill be a little bit
我只会说一点中文,我只会说一点英文  🇨🇳🇬🇧  I can only speak a little Chinese, I can only speak a little English
我会说一点英语  🇨🇳🇬🇧  I can speak a little English
我只会说一点点的英语  🇨🇳🇬🇧  I can only speak a little English
我只会一点点  🇨🇳🇬🇧  Im only going to be a little bit
我会晚一点点  🇨🇳🇬🇧  Ill be a little later
我只会一点点  🇨🇳🇬🇧  Ill only be a little bit
会一点点  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a little bit
会一点点  🇨🇳🇬🇧  would be a little bit
我说你只会一点点的中文,但我只会一点点的英文  🇨🇳🇬🇧  I said youll only Chinese a little bit, but Ill only be in English a little bit
你会说一点点的中文  🇨🇳🇬🇧  Youre going to say a little Chinese
我不会说英文,只懂一点点  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English, I only know a little bit
我可以说一点点  🇨🇳🇬🇧  I can say a little bit
我只会一点点英语,我只会一点点英语  🇨🇳🇬🇧  I will only speak a little English, I will only speak a little English
我只会说一点英语  🇨🇳🇬🇧  I can only speak a little English

More translations for Tôi sẽ nói một chút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it