Chinese to Vietnamese

How to say 我老婆好美 in Vietnamese?

Vợ tôi là đẹp

More translations for 我老婆好美

我老婆最美  🇨🇳🇬🇧  My wife is the most beautiful
老婆好  🇨🇳🇬🇧  My wife is good
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
做我老婆好不好  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be my wife
老婆你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, wife
您好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
你好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
好的老婆  🇨🇳🇬🇧  Good wife
老婆你真美丽  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful, wife
老婆我好想你  🇨🇳🇬🇧  Wife, I miss you so much
我好想你老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss your wife so much
老婆,我好爱你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I love you so much
老婆,我  🇨🇳🇬🇧  Wife, me
我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
老婆好厉害  🇨🇳🇬🇧  My wifes so good
我的老婆,早上好  🇨🇳🇬🇧  My wife, good morning
早上好,我的老婆  🇨🇳🇬🇧  Good morning, my wife
美女我爱你,你去我家做我老婆好不好  🇨🇳🇬🇧  Beauty I love you, you go to my home to do my wife okay

More translations for Vợ tôi là đẹp

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art