Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
你在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
你在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in China | ⏯ |
在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in China | ⏯ |
去中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work in China | ⏯ |
你在美国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in America | ⏯ |
你在中国为了工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working in China | ⏯ |
你在工作中 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at work | ⏯ |
他们都在中国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do they all work in China | ⏯ |
你在中国,有其他的工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other jobs in China | ⏯ |
在工作中 🇨🇳 | 🇬🇧 At work | ⏯ |
你在工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working | ⏯ |
你在中国工作还是学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work or study in China | ⏯ |
在中国有工作上的往来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any work in China | ⏯ |
我在工作中 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work | ⏯ |
你现在在工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working now | ⏯ |
你没在工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not working | ⏯ |
你先美国工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work in America first | ⏯ |
你的工作在中国什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where in China are your work | ⏯ |
她在中国中央电视台工作 🇨🇳 | 🇬🇧 She works for China Central Television | ⏯ |
你在中国吗。?? 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in China. ?? | ⏯ |