Vietnamese to Chinese

How to say ừ trời lạnh tôi vẫn nằm trên giường in Chinese?

我还在床上

More translations for ừ trời lạnh tôi vẫn nằm trên giường

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 我还在床上

我也在床上,还没起床  🇨🇳🇬🇧  Im in bed, too, not getting up yet
我还躺在床上呢  🇨🇳🇬🇧  Im still lying in bed
我在床上  🇨🇳🇬🇧  I am in bed
我在床上  🇨🇳🇬🇧  Im in bed
在床上  🇨🇳🇬🇧  in bed
在床上  🇨🇳🇬🇧  In bed
在床上  🇨🇳🇬🇧  In bed
我躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Im lying in bed
我在床上了  🇨🇳🇬🇧  Im in bed
在我的床上  🇨🇳🇬🇧  Its in my bed
我躺在床上  🇨🇳🇬🇧  I lay in bed
我也在床上  🇨🇳🇬🇧  Im in bed, too
我躺在床上呢  🇨🇳🇬🇧  Im lying in bed
我躺在床上了  🇨🇳🇬🇧  Im lying in bed
我们躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Were lying in bed
我在床上休息~  🇨🇳🇬🇧  Im resting in bed
她在床上  🇨🇳🇬🇧  Shes in bed
他在床上  🇨🇳🇬🇧  Hes on the bed
它在床上  🇨🇳🇬🇧  Its in bed
躺在床上  🇨🇳🇬🇧  Lying in bed