触摸屏类型 🇨🇳 | 🇬🇧 Touch screen type | ⏯ |
旧款的机子是按钮操作,不是触摸屏操作 🇨🇳 | 🇬🇧 The old machine is a button operation, not a touch screen operation | ⏯ |
在屏幕上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Face on the screen | ⏯ |
触摸 🇨🇳 | 🇬🇧 Touch | ⏯ |
存货盘点程序 🇨🇳 | 🇬🇧 Inventory counting procedure | ⏯ |
机器人在跳舞机器人马上要上学了 🇨🇳 | 🇬🇧 Robots are dancing Robots are about to go to school | ⏯ |
在船上在飞机上,在车上上车上飞机上车 🇨🇳 | 🇬🇧 On board, get on the plane on the plane | ⏯ |
要使用手机在小程序上预约才可以 🇨🇳 | 🇬🇧 To use your phone to make an appointment on a small program | ⏯ |
现在都是触摸屏电脑一体机加伺服电机,主流都这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Now are touch screen computer all-in-one machine plus servo motor, mainstream is like this | ⏯ |
触摸门 🇨🇳 | 🇬🇧 Touch the door | ⏯ |
摸摸地上 🇨🇳 | 🇬🇧 Touch the ground | ⏯ |
O gs的屏幕摔下来触摸就不好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for the O gs screen to fall off and touch it | ⏯ |
不是我在网上订的机票 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt book a ticket online | ⏯ |
更新程序下载器 🇨🇳 | 🇬🇧 UpdaterDownloader | ⏯ |
不存在的 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt exist | ⏯ |
程序 🇨🇳 | 🇬🇧 Program | ⏯ |
在某种程度上 🇨🇳 | 🇬🇧 In a way | ⏯ |
在一定程度上 🇨🇳 | 🇬🇧 To a certain extent | ⏯ |
羊绒衫不可以放在机器上烘 🇨🇳 | 🇬🇧 Cashmere sweaters cannot be baked on a machine | ⏯ |
你现在已经在机器边上了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you already on the side of the machine now | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mam dau nanh colagen tang vong 1(1liệu trình 3hộp) 🇨🇳 | 🇬🇧 Mam dau nanh colagen tang vong 1 (1liu tr?nh 3h?p) | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |