Chinese to Vietnamese

How to say 拆盖子的时候,你自己来猜一下 in Vietnamese?

Khi bạn loại bỏ nắp, đoán cho chính mình

More translations for 拆盖子的时候,你自己来猜一下

盖上盖子的时候  🇨🇳🇬🇧  When you put the lid on
你自己下订单的时候用钱包  🇨🇳🇬🇧  Use your wallet when you place your own order
你猜猜我来自哪里  🇨🇳🇬🇧  Guess where Im from
猜一猜我们来自哪里  🇨🇳🇬🇧  Guess where were from
你自己来的  🇨🇳🇬🇧  You came by yourself
你猜一下  🇨🇳🇬🇧  Guess what
你自己查一下  🇨🇳🇬🇧  Check it out yourself
你自己算一下  🇨🇳🇬🇧  You figure it out for yourself
拆一下  🇨🇳🇬🇧  Take it down
你什么时候下来的  🇨🇳🇬🇧  When did you come down
加盖自己的是给900排出来  🇨🇳🇬🇧  Capping yourself is to give 900 rows out
自己来的  🇨🇳🇬🇧  Ive come by yourself
你什么时候回自己的国家  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to your country
猜一下  🇨🇳🇬🇧  Guess
自己按一下  🇨🇳🇬🇧  Press yourself
我第一次的时候猜对了  🇨🇳🇬🇧  I guessed right the first time
介绍一下你自己  🇨🇳🇬🇧  Introduce yourself
你猜一猜  🇨🇳🇬🇧  You guess
你自己害自己的  🇨🇳🇬🇧  Youre hurting yourself
你有时间的时候下来看看  🇨🇳🇬🇧  You have time to come and see

More translations for Khi bạn loại bỏ nắp, đoán cho chính mình

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art