Chinese to Vietnamese

How to say 请问这儿有绿色糕 in Vietnamese?

Có một chiếc bánh màu xanh lá cây ở đây, xin vui lòng

More translations for 请问这儿有绿色糕

绿色,绿色,绿色  🇨🇳🇬🇧  Green, green, green
这个衣服有绿色,绿色的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this dress green or green
绿色绿色  🇨🇳🇬🇧  Green
绿色,绿色,黑色  🇨🇳🇬🇧  Green, green, black
我们这儿有绿色的英语书  🇨🇳🇬🇧  We have green English books here
يېشىل رەڭ  ug🇬🇧  绿色
绿色  🇨🇳🇬🇧  Green
绿色  🇨🇳🇬🇧  green
绿色  🇨🇳🇬🇧  Green
这没有绿色的鹦鹉  🇨🇳🇬🇧  Theres no green parrot
我们这儿只有菜心是绿色的菜  🇨🇳🇬🇧  We have only a green dish here
灰色绿色  🇨🇳🇬🇧  GreyGreen
红色绿色  🇨🇳🇬🇧  Red green
绿色,红色  🇨🇳🇬🇧  Green, red
除了红色,还有绿色  🇨🇳🇬🇧  In addition to red, theres green
就是这个绿色  🇨🇳🇬🇧  Thats the green
请问您这儿有感冒药吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cold medicine here
你好,请问这儿有厕所吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a toilet here
绿色的  🇨🇳🇬🇧  Green
浅绿色  🇨🇳🇬🇧  Light green

More translations for Có một chiếc bánh màu xanh lá cây ở đây, xin vui lòng

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
BÅNH DÅU XANH  🇨🇳🇬🇧  B-NH D-U XANH
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner