改天请你吃饭,这几天我休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a rest for you another day | ⏯ |
请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Please eat | ⏯ |
请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Please have dinner | ⏯ |
改天一起出来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out for dinner another day | ⏯ |
今天晚请吃饭! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please have dinner tonight | ⏯ |
哈哈哈哈,没有,这几天有点忙,改天改天请你吃饭好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahaha, no, these days a little busy, another day to invite you to dinner please | ⏯ |
我请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill treat you to dinner | ⏯ |
你喜欢吃什么 明天请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat, invite you to dinner tomorrow | ⏯ |
请你吃饭,吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Please eat, what to eat | ⏯ |
吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
晚上请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Please have dinner in the evening | ⏯ |
有空请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You are invited to dinner when you are free | ⏯ |
你要请我吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to invite me to dinner | ⏯ |
我想请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to invite you to dinner | ⏯ |
我请你们吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill invite you to dinner | ⏯ |
我请你吃中饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill treat you to lunch | ⏯ |
我请你吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill treat you to lunch | ⏯ |
晚上请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat in the evening | ⏯ |
你来我请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You come and I treat you to dinner | ⏯ |
请我吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Invite me to dinner | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |