身体好点了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you better | ⏯ |
没点 🇨🇳 | 🇬🇧 No point | ⏯ |
你对我好点,听见没 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre better for me, you hear me | ⏯ |
有没有什么好点子 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any good ideas | ⏯ |
有没有感觉好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel better | ⏯ |
好吧,抱歉,有点没懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im sorry, i dont understand | ⏯ |
好点 🇨🇳 | 🇬🇧 Better | ⏯ |
一点点就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a little bit | ⏯ |
没点意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not funny | ⏯ |
有点没熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little unripe | ⏯ |
没有7点 🇨🇳 | 🇬🇧 No 7 oclock | ⏯ |
有没有好一点的中餐馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any better Chinese restaurants | ⏯ |
没有好!也没有不好 🇨🇳 | 🇬🇧 No good! Theres no bad | ⏯ |
上好没 🇨🇳 | 🇬🇧 Good | ⏯ |
搞好没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do it | ⏯ |
没绑好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not tied | ⏯ |
没好像 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt seem | ⏯ |
你感觉怎么样 嗓子好点没 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling, not a better voice | ⏯ |
你今天有没有感觉好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you feel any better today | ⏯ |
好的,没问题,是3点出发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, no problem, is it 3 oclock | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |