Chinese to Vietnamese

How to say 餐厅 in Vietnamese?

Nhà hàng

More translations for 餐厅

تاماقخانىغا بارىمەن  ug🇬🇧  去餐厅
餐厅  🇨🇳🇬🇧  dining room
餐厅  🇨🇳🇬🇧  restaurant
餐厅  🇨🇳🇬🇧  Restaurant
餐厅大厅  🇨🇳🇬🇧  Restaurant Lobby
餐厅饭厅  🇨🇳🇬🇧  The dining room of the restaurant
餐厅用餐  🇨🇳🇬🇧  Restaurant dining
餐厅用餐  🇨🇳🇬🇧  Dine at the restaurant
西餐厅  🇨🇳🇬🇧  Western Restaurant
早餐厅  🇨🇳🇬🇧  Morning restaurant
西餐厅  🇨🇳🇬🇧  Restaurant
中餐厅  🇨🇳🇬🇧  Chinese Restaurant
餐厅纸  🇨🇳🇬🇧  Restaurant paper
主餐厅  🇨🇳🇬🇧  The main restaurant
在餐厅  🇨🇳🇬🇧  In the dining room
海餐厅  🇨🇳🇬🇧  Sea Restaurant
中餐厅  🇨🇳🇬🇧  Chinese restaurant
这里有中餐厅和西餐厅  🇨🇳🇬🇧  There are Chinese and Western restaurants
自助餐厅  🇨🇳🇬🇧  Cafeteria
餐厅经理  🇨🇳🇬🇧  Restaurant Manager

More translations for Nhà hàng

Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation