等下聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the next dinner | ⏯ |
聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner | ⏯ |
聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner | ⏯ |
还要等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
你等一下下,出去还是要回家呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you wait, go out or go home | ⏯ |
我等一下还要去别的地方喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and drink somewhere else | ⏯ |
等下要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im going out to play | ⏯ |
是要去去吃西餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about going to eat Western food | ⏯ |
中午聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunch | ⏯ |
家庭聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Family dinner | ⏯ |
等一下我们还要去找住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, were going to find a place to live | ⏯ |
聚下 🇨🇳 | 🇬🇧 Gather down | ⏯ |
等下还你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, ill pay you back | ⏯ |
你等一下做完皮肤是要出去还是要回家呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out or go home when youre done with your skin | ⏯ |
但是要等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 But wait a minute | ⏯ |
早餐还是午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast or lunch | ⏯ |
等一下,可能还要酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, maybe wine | ⏯ |
你给我等下我找你剩下的钱,还是等下给 🇨🇳 | 🇬🇧 You and I wait for me to find you the rest of the money, or wait for the | ⏯ |
我可以出去了嘛还是需要等一等 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out or do I have to wait | ⏯ |
你们等一下是不是还要回机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to go back to the airport for a minute | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |