Chinese to Vietnamese

How to say 改天找你玩 in Vietnamese?

Một ngày khác để chơi với bạn

More translations for 改天找你玩

改天我再去找你们  🇨🇳🇬🇧  Ill find you the next day
过几天去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill find you in a few days
改天  🇨🇳🇬🇧  Sometime
你来不来找我玩?今天在我tkv玩  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me to play? Playing at my tkv today
我今天晚上又来找你玩  🇨🇳🇬🇧  Im coming to you again tonight
下个星期天我来找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill come to you next Sunday
改天见  🇨🇳🇬🇧  See you another day
改天吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go another day
有空找你玩去  🇨🇳🇬🇧  Have time to play with you
下次去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill go and play with you
以后去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play with you later
你好,你找你天天找你兄弟去  🇨🇳🇬🇧  Hello, youre looking for your brother every day
改天我联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you another day
改天带你喝酒玩儿其他的游戏  🇨🇳🇬🇧  Take you drink and play other games another day
明天找你  🇨🇳🇬🇧  Ill find you tomorrow
天天找你喝酒  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you for a drink every day
来找我玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play with me
找我玩啊  🇨🇳🇬🇧  Play with me
你要来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me to play
改天约吧  🇨🇳🇬🇧  Lets change the day

More translations for Một ngày khác để chơi với bạn

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng