我们等出租车等了半小时了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been waiting for a taxi for half an hour | ⏯ |
等等我在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im driving | ⏯ |
等一下出租司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for the taxi driver | ⏯ |
在等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
我在等车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for the bus | ⏯ |
我在下车出口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the exit | ⏯ |
出租车出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
稍微等一会现在车都出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a little while now the cars out | ⏯ |
等我一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me for a minute | ⏯ |
等一下,我在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im driving | ⏯ |
我会在出站口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the exit | ⏯ |
我在出租车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a taxi | ⏯ |
我们等会坐一辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait and take a car | ⏯ |
出租车现在已经在路上了,请稍等 🇨🇳 | 🇬🇧 The taxi is on its way now, please wait a moment | ⏯ |
等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a moment | ⏯ |
等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
车在等你 🇨🇳 | 🇬🇧 The cars waiting for you | ⏯ |
他在等车 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes waiting for the bus | ⏯ |
正在等车 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for a bus | ⏯ |
附近的出租车很少,还要等 🇨🇳 | 🇬🇧 There are few taxis nearby and there are still a wait | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
praca taxi taxi stand 🇨🇳 | 🇬🇧 pracataxi taxi taxi | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 taxi | ⏯ |
计程车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
出租汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
打车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
打的士 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
出租车出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |