Chinese to Vietnamese

How to say 穿那个盖子的时候你要看着她,别让她瞎转 in Vietnamese?

Bạn phải nhìn cô ấy khi bạn đeo nắp đó, đừng để cô ấy đi xung quanh

More translations for 穿那个盖子的时候你要看着她,别让她瞎转

别让她照镜子,她会自卑的  🇨🇳🇬🇧  Dont let her look in the mirror
盖上盖子的时候  🇨🇳🇬🇧  When you put the lid on
她们穿着红色的裙子  🇨🇳🇬🇧  Theyre wearing red dresses
她穿着什么  🇨🇳🇬🇧  Whats she wearing
你看那个女的,她好骚  🇨🇳🇬🇧  Look at that woman
她穿着白色的衣服  🇨🇳🇬🇧  She is dressed in white
她正在看着那只狗  🇨🇳🇬🇧  Shes looking at the dog
不让她出门了,我要看着她,等下又乱跑  🇨🇳🇬🇧  Dont let her go out, Im going to look at her and run around
她抱着兔子  🇨🇳🇬🇧  Shes holding the rabbit
她穿着一个粉色的连衣裙  🇨🇳🇬🇧  She is wearing a pink dress
那个是穿在脚上踢你的时候让你不疼的  🇨🇳🇬🇧  Thats what keeps you from hurting when youre kicking on your feet
看看她还活着吗  🇨🇳🇬🇧  See if shes alive
那条蓝色的裤子穿在她身上很好看  🇨🇳🇬🇧  That blue trousers look good on her
她不开心的时候,我安慰她  🇨🇳🇬🇧  When shes not happy, I comfort her
她穿的是粉色的裙子  🇨🇳🇬🇧  She is wearing a pink skirt
她穿的很少  🇨🇳🇬🇧  She wears very little
这个单子是我来的时候她给我的  🇨🇳🇬🇧  She gave this list to me when I came
你快看那个女的,她好骚扰  🇨🇳🇬🇧  You look at that woman
她喜欢穿裙子,看起来像个仙女  🇨🇳🇬🇧  She likes to wear skirts and look like a fairy
她喜欢穿裙子,看起来像个天使  🇨🇳🇬🇧  She likes to wear skirts and looks like an angel

More translations for Bạn phải nhìn cô ấy khi bạn đeo nắp đó, đừng để cô ấy đi xung quanh

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n