Chinese to Vietnamese

How to say 还有没有柠檬 in Vietnamese?

Có chanh không

More translations for 还有没有柠檬

有柠檬  🇨🇳🇬🇧  Theres lemon
柠檬  🇨🇳🇬🇧  Lemon
柠檬塔  🇨🇳🇬🇧  Lemon Tower
柠檬水  🇨🇳🇬🇧  Lemon squash
柠檬树  🇨🇳🇬🇧  Lemon tree
柠檬汁  🇨🇳🇬🇧  Lemon juice
柠檬茶  🇨🇳🇬🇧  Lemon tea
柠檬内  🇨🇳🇬🇧  Inside the Lemon
柠檬黄  🇨🇳🇬🇧  Tartrazine
柠檬绿  🇨🇳🇬🇧  Lemon Green
柠檬仔  🇨🇳🇬🇧  Lemon
柠檬水  🇨🇳🇬🇧  Lemonade
柠檬鱼  🇨🇳🇬🇧  Lemonfish
柠檬草  🇨🇳🇬🇧  Lemon grass
柠檬夹  🇨🇳🇬🇧  Lemon Clip
柠檬好酸  🇨🇳🇬🇧  Lemon good acid
金桔柠檬  🇨🇳🇬🇧  Golden orange lemon
蕴藏柠檬  🇨🇳🇬🇧  Contains lemons
我吃柠檬  🇨🇳🇬🇧  I eat lemon
柠檬男孩  🇨🇳🇬🇧  Lemon Boy

More translations for Có chanh không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
NUOC CHANH DAY Lemon string juice  🇨🇳🇬🇧  NUOC CHANH DAY Lemon String Juice
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive