Chinese to Vietnamese

How to say 这个我不想再提了,你不要提钱了 in Vietnamese?

Tôi không muốn đề cập đến điều này nữa, bạn không muốn đề cập đến tiền

More translations for 这个我不想再提了,你不要提钱了

你提的要求我给不了  🇨🇳🇬🇧  I cant give your request
对不起,这个我不想要了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont want this anymore
需要你提供不了的服务  🇨🇳🇬🇧  You need a service you cant provide
不要提这个事了,已经过去了,听见没  🇨🇳🇬🇧  Dont mention this, its over, can you hear me
我不想再找了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to look for anymore
我不要这个了  🇨🇳🇬🇧  I dont want this anymore
这个东西我不想要了  🇨🇳🇬🇧  I dont want this thing anymore
哦,不需要再给你钱了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I dont need any more money for you
我再也不要你了  🇨🇳🇬🇧  I dont want you anymore
是你飘了还是我提不动刀了  🇨🇳🇬🇧  Did you float or did I not carry the knife
这个不要了  🇨🇳🇬🇧  Dont do this anymore
哼我不想再理你了  🇨🇳🇬🇧  Well, I dont want to talk to you anymore
我不想再见到你了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to see you again
我真的不想再找我爸妈要钱了  🇨🇳🇬🇧  I really dont want any more money for my parents
你不需要提行李  🇨🇳🇬🇧  You dont have to carry your luggage
不提倡  🇨🇳🇬🇧  Dont advocate
我求求你,我不想去,不要再逼我了  🇨🇳🇬🇧  I beg you, I dont want to go, dont push me again
我想提醒你  🇨🇳🇬🇧  I want to remind you
我丢了个手提袋  🇨🇳🇬🇧  I lost a handbag
你不要钱了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want any money

More translations for Tôi không muốn đề cập đến điều này nữa, bạn không muốn đề cập đến tiền

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me