Chinese to Vietnamese

How to say 安全吗 in Vietnamese?

Có an toàn không

More translations for 安全吗

安全吗  🇨🇳🇬🇧  Safe
这个安全吗  🇨🇳🇬🇧  Is this safe
出去安全吗  🇨🇳🇬🇧  Is it safe to go out
安全的,安全的  🇨🇳🇬🇧  Safe, safe
安全  🇨🇳🇬🇧  Safety
安全  🇨🇳🇬🇧  Secure
你还好吗?安全吗  🇨🇳🇬🇧  You okay? Is it safe
安全到家了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it safe to get home
安全到步了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it safe
1.安全  🇨🇳🇬🇧  1.Safety
安全帽  🇨🇳🇬🇧  Safety hat
安全的  🇨🇳🇬🇧  Safe
安全带  🇨🇳🇬🇧  Seat belt
安全感  🇨🇳🇬🇧  Sense of security
很安全  🇨🇳🇬🇧  Its safe
安全门  🇨🇳🇬🇧  Emergency door
安全性  🇨🇳🇬🇧  Security
不安全  🇨🇳🇬🇧  Its not safe
安全罩  🇨🇳🇬🇧  Safety cover
安全不  🇨🇳🇬🇧  Security is not

More translations for Có an toàn không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
an  🇨🇳🇬🇧  An
An athlete  🇨🇳🇬🇧  An athlete
An k  🇨🇳🇬🇧  An k
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์  🇹🇭🇬🇧  An analyst An analyst
安  🇨🇳🇬🇧  An
安  🇭🇰🇬🇧  An