Chinese to Vietnamese

How to say 你们这里找老婆应该很好找,为什么你哥哥不找老婆呢 in Vietnamese?

Bạn ở đây để tìm một người vợ nên rất tốt để tìm, tại sao anh không tìm thấy một người vợ

More translations for 你们这里找老婆应该很好找,为什么你哥哥不找老婆呢

想找个老婆  🇨🇳🇬🇧  I want to find a wife
多找几个老婆  🇨🇳🇬🇧  Find a few more wives
你帮他找一个这里的老婆  🇨🇳🇬🇧  You help him find a wife here
我想在这里找一个老婆  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a wife here
忘记中国找老婆  🇨🇳🇬🇧  Forget China to find a wife
去找你外婆  🇨🇳🇬🇧  Go find your grandmother
老婆你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, wife
你好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
好啊,找个这样的老婆,性福  🇨🇳🇬🇧  Well, find a wife like this, sexual blessing
找不找老师了  🇨🇳🇬🇧  Cant find a teacher
你为什么不找小姐呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you call the lady
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
你在干嘛呢,为什么不说话呢老婆  🇨🇳🇬🇧  What are you doing, why dont you talk, wife
你老婆  🇨🇳🇬🇧  Your wife
我要找个鸡婆,怎么找  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a chicken, how do I find it
他一直在寻找他老婆  🇨🇳🇬🇧  Hes been looking for his wife
你有老婆么  🇨🇳🇬🇧  Do you have a wife
老婆,你在吃什么  🇨🇳🇬🇧  Honey, what are you eating
你在找什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you looking for
找你干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you looking for

More translations for Bạn ở đây để tìm một người vợ nên rất tốt để tìm, tại sao anh không tìm thấy một người vợ

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone