拿过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming from you | ⏯ |
拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
去拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get it | ⏯ |
再过去拿一张 🇨🇳 | 🇬🇧 Go over and get one more | ⏯ |
从这屋拿过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its from this house | ⏯ |
以后再过来吧,再过来玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on later and come over and play again | ⏯ |
猪脚拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The pigs feet came over | ⏯ |
过会儿来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get it later | ⏯ |
马上拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it right away | ⏯ |
可以过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come over and get it | ⏯ |
过来拿鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get your shoes | ⏯ |
过来拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get something | ⏯ |
拿毛衣过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring your sweater | ⏯ |
拿鞋子过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring your shoes | ⏯ |
是你本人过来拿还是谁过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come over and get it or who came to get it | ⏯ |
是叫什么的,过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it, come and get it | ⏯ |
他是过来拿钥匙的 🇨🇳 | 🇬🇧 He came over to get the key | ⏯ |
我一会过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here to get it | ⏯ |
我帮你拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
晚一点过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get it later | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |