Chinese to Vietnamese

How to say 附近哪里有银行 in Vietnamese?

Các ngân hàng ở đâu gần đó

More translations for 附近哪里有银行

有银行吗?附近有银行吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bank? Is there a bank nearby
附近有没有银行呢  🇨🇳🇬🇧  Is there a bank nearby
公园附近有个银行  🇨🇳🇬🇧  There is a bank near the park
银行附近有个公园  🇨🇳🇬🇧  There is a park near the bank
银行在公园附近  🇨🇳🇬🇧  The bank is near the park
公园在银行附近  🇨🇳🇬🇧  The park is near the bank
附近哪里有美女  🇨🇳🇬🇧  Where are the beauties nearby
附近哪里有饭店  🇨🇳🇬🇧  Where are the restaurants nearby
附近有哪里美食  🇨🇳🇬🇧  Wheres the food nearby
附近哪里有吃的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the food nearby
附近哪里有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are the restaurants nearby
这附近是否有一家银行  🇨🇳🇬🇧  Is there a bank near here
我想去附近的银行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the nearby bank
这里附近哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet near here
这附近哪里有小姐  🇨🇳🇬🇧  Wheres the lady around here
这附近哪里有商场  🇨🇳🇬🇧  Wheres the mall near here
附近哪里有洗手间  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom nearby
这附近哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet around here
这附近哪里有裁缝  🇨🇳🇬🇧  Wheres the tailor around here
这个附近有一个北京银行  🇨🇳🇬🇧  There is a bank in Beijing near this one

More translations for Các ngân hàng ở đâu gần đó

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation