Chinese to Vietnamese

How to say 你再说这事我真的生气了,我不会再理你了 in Vietnamese?

Tôi thực sự tức giận về nó một lần nữa, tôi sẽ không chăm sóc của bạn một lần nữa

More translations for 你再说这事我真的生气了,我不会再理你了

你是生我气了吗?不想再理我了是吗  🇨🇳🇬🇧  Are you mad at me? Dont want to ignore me anymore, do you
哼我不想再理你了  🇨🇳🇬🇧  Well, I dont want to talk to you anymore
你不要再说你爱我了,我不再相信你  🇨🇳🇬🇧  You dont say you love me anymore, I dont believe you anymore
你是生我气了吗?不想再和我说话了是吗  🇨🇳🇬🇧  Are you mad at me? Dont want to talk to me anymore, do you
我以为你不想再理我了  🇨🇳🇬🇧  I thought you didnt want to ignore me anymore
我以为你再也不理我了  🇨🇳🇬🇧  I thought youd never care about me anymore
你又生气了,又不理我  🇨🇳🇬🇧  Youre angry again, youre ignoring me
我知道了,你不要再说了  🇨🇳🇬🇧  I know, you dont want to say anymore
没事了,我不生气了  🇨🇳🇬🇧  Its okay, Im not angry
你再这样对我,我现在真的受不了  🇨🇳🇬🇧  You do this to me again, I really cant stand it now
我是说你生气了  🇨🇳🇬🇧  I mean, youre angry
我也不想再跟你说了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to talk to you anymore
以后我不会再找你了  🇨🇳🇬🇧  I wont be looking for you again
我再也受不了你了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand you any longer
说不定再过会,你就下班了,再等等了  🇨🇳🇬🇧  Maybe when you meet again, youll be off work, and youll wait
说不定再等会,你就下班了,再等等了  🇨🇳🇬🇧  Maybe wait, youll be off work, and then youll wait
我跟你说,我再也不相信你了  🇨🇳🇬🇧  Im telling you, I dont trust you anymore
我再也不要你了  🇨🇳🇬🇧  I dont want you anymore
我真的累了,不要再折磨我了  🇨🇳🇬🇧  Im really tired, dont torture me anymore
我要跟你说再见了  🇨🇳🇬🇧  Im going to say goodbye to you

More translations for Tôi thực sự tức giận về nó một lần nữa, tôi sẽ không chăm sóc của bạn một lần nữa

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun