赶紧去写作业吧,快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up and do your homework, hurry up | ⏯ |
不要熬夜玩手机! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont stay up late playing with your phone | ⏯ |
我要做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do my homework | ⏯ |
赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry | ⏯ |
赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up | ⏯ |
赶快赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets hurry up | ⏯ |
做做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
不能玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant play with your phone | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do the homework | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
她要去做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 She is going to do her homework | ⏯ |
我要做作业了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do my homework | ⏯ |
你找机器吧,赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 You look for the machine, hurry up | ⏯ |
玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with your phone | ⏯ |
我不得不做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to do my homework | ⏯ |
赶紧星 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up the star | ⏯ |
赶紧去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
赶紧滚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of here | ⏯ |
赶紧的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |