再来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it again | ⏯ |
改天我再去找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you the next day | ⏯ |
今天我有点事,改天再去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do today, and Ill go again another day | ⏯ |
不改天再让你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let you go again without another day | ⏯ |
我们明天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come back tomorrow | ⏯ |
明天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back tomorrow | ⏯ |
改天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometime | ⏯ |
再不改正 🇨🇳 | 🇬🇧 No correction | ⏯ |
我们明天再来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well do it again tomorrow | ⏯ |
哦,那好吧,那我们改天再约 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, well, then well make another appointment | ⏯ |
要不你想好了明天再来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Or youll buy it tomorrow | ⏯ |
我过完圣诞节再来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it after Christmas | ⏯ |
哪天再来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back someday | ⏯ |
我昨天发给你的 下面的没改 我今天改过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent you the following one yesterday, i changed it today | ⏯ |
太晚了,我先回去,改天再见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late. Ill go back and meet again the other day | ⏯ |
好吧,再修改 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, modify it again | ⏯ |
改天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you another day | ⏯ |
改天吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go another day | ⏯ |
我们头一天来,下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come the first day and come again | ⏯ |
我再买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |