Chinese to Vietnamese

How to say 便宜一点点 in Vietnamese?

Rẻ hơn một chút

More translations for 便宜一点点

便宜便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
便宜一点  🇨🇳🇬🇧  A little cheaper
便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜点点  🇨🇳🇬🇧  Cheap point
便宜点  🇨🇳🇬🇧  Make it cheaper
便宜点  🇨🇳🇬🇧  cheaper
便宜一点吧  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
能便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
再便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its a little cheaper
再便宜一点  🇨🇳🇬🇧  A little cheaper
可以便宜一点点吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be a little cheaper
便宜点吧  🇨🇳🇬🇧  Please be cheaper
便宜点儿  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
再便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜点嘛  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cheaper
请便宜一点吧!  🇨🇳🇬🇧  Please be cheaper
便宜一点好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be cheaper
能便宜一点了  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
能便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper

More translations for Rẻ hơn một chút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me