Chinese to Vietnamese

How to say 要相信自己 in Vietnamese?

Hãy là của riêng bạn

More translations for 要相信自己

相信自己  🇨🇳🇬🇧  Believe in yourself
相信自己 相信明天  🇨🇳🇬🇧  Believe in yourself, believe in tomorrow
我相信自己  🇨🇳🇬🇧  I believe myself
相信你自己  🇨🇳🇬🇧  Believe in yourself
你需要相信你自己  🇨🇳🇬🇧  You need to trust yourself
相信自己可以  🇨🇳🇬🇧  Believe that you can
相信你们自己  🇨🇳🇬🇧  Trust yourself
我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I dont trust myself
我自己都不相信我自己,你不要相信我,你的钱你自己留着  🇨🇳🇬🇧  I dont believe in myself, dont believe me, you keep your money yourself
我相信你,但我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I believe in you, but I dont believe in myself
相信你自己能做到  🇨🇳🇬🇧  Believe you can do it yourself
相信你自己坚持锻炼  🇨🇳🇬🇧  Believe that you keep exercising
相信自己,永不放弃,加油  🇨🇳🇬🇧  Believe in yourself, never give up, refuel
加油相信自己你可以的  🇨🇳🇬🇧  Come on, believe you can
看来,还是要相信自己的第一感觉  🇨🇳🇬🇧  Seems, still have to believe your first feeling
相信你自己,就一定会成功  🇨🇳🇬🇧  Believe in yourself and you will succeed
加油相信自己可以做的的  🇨🇳🇬🇧  Come on, believe you can do it
你自己有自信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have confidence
相信你自己,你可以做任何事  🇨🇳🇬🇧  Believe in yourself, you can do anything
你自己的微信  🇨🇳🇬🇧  Your own WeChat

More translations for Hãy là của riêng bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job