Chinese to Vietnamese

How to say 洗发水400毫升可以不托运不 in Vietnamese?

Dầu gội 400ml không thể được vận chuyển mà không cần

More translations for 洗发水400毫升可以不托运不

我献血400毫升  🇨🇳🇬🇧  I donate 400ml
180毫升水  🇨🇳🇬🇧  180ml water
不用托运可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I check in without checking it
不托运  🇨🇳🇬🇧  Not shipped
发胶可以托运的吗  🇨🇳🇬🇧  Can hairspray be checked in
毫升  🇨🇳🇬🇧  Milliliter
毫升  🇨🇳🇬🇧  Ml
不用托运  🇨🇳🇬🇧  Dont check in
不办托运  🇨🇳🇬🇧  No consignment
是不是必须托运太可以  🇨🇳🇬🇧  Is it necessary to check in too can
现在可以托运吗?可以办理托运吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ship now? Is it possible to ship it in
30毫升  🇨🇳🇬🇧  30ml
750毫升  🇨🇳🇬🇧  750 ml
100毫升  🇨🇳🇬🇧  100ml
200毫升  🇨🇳🇬🇧  200 ml
30毫升  🇨🇳🇬🇧  30 ml
一毫升  🇨🇳🇬🇧  One milliliter
行李不托运  🇨🇳🇬🇧  Baggage is not checked in
拜托,可以洗吗  🇨🇳🇬🇧  Come on, can I wash it
洗发水  🇨🇳🇬🇧  shampoo

More translations for Dầu gội 400ml không thể được vận chuyển mà không cần

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
我献血400毫升  🇨🇳🇬🇧  I donate 400ml
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful