以后你可以带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me later | ⏯ |
我可以回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go home | ⏯ |
这个我可以带走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take this | ⏯ |
我可以带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you back | ⏯ |
我可以把这个浴巾带出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take this bath towel out | ⏯ |
你能带我去回家吗?我可以给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me home? I can give you money | ⏯ |
320可以吗?可以,我帮你带,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 320 IS IT OKAY? Yes, Ill bring it for you, okay | ⏯ |
我可以带带你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you with you | ⏯ |
我可以加你为好友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add you as a friend | ⏯ |
以后你可以把半小宝把我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Later you can put half a little treasure on us | ⏯ |
可以带回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take it back | ⏯ |
这个可以带走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be taken away | ⏯ |
我先回老家,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home first, okay | ⏯ |
这个单子可以给我吗?我可以带走吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have this list? Can I take it | ⏯ |
你可以带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me | ⏯ |
我可以添加你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add you | ⏯ |
可以发给我一个邮编吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me a zip code | ⏯ |
你好,可以帮我这个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you help me with this | ⏯ |
我可以带点回中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I bring some back to China | ⏯ |
我可以带回房间吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I bring it back to my room and eat it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |