Chinese to Vietnamese

How to say 你们这儿不是有打对折的吗 in Vietnamese?

Các anh có nghỉ không

More translations for 你们这儿不是有打对折的吗

对不打折啊!  🇨🇳🇬🇧  No discount
这款有打折吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a discount on this one
有打折吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a discount
这是打折后的价吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the discounted price
对的,这个是九折,衣服都给你打九折  🇨🇳🇬🇧  Yes, this is a 10% discount, clothes are given you a 10% discount
你的脚是骨折,对吗  🇨🇳🇬🇧  Your foot is broken, isnt it
这个颜色的,有打折吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a discount on this color
这个是特价的,不打折  🇨🇳🇬🇧  This one is special, not on sale
这款打折吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a discount
打折吗这个  🇨🇳🇬🇧  Discount this
没有打折吗  🇨🇳🇬🇧  No discount
没有打折吗  🇨🇳🇬🇧  No discounts
这件裙子有打折吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a discount on this dress
这个东西有打折吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a discount on this thing
这款是3900吗?没打折吗  🇨🇳🇬🇧  Is this 3900? No discount
这是给你打的88折扣  🇨🇳🇬🇧  Heres an 88 discount for you
我这个是按打折的五折  🇨🇳🇬🇧  Im 50% off the discount
这是打折之后的价格吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the price after the discount
打折吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any discount
打折吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a discount

More translations for Các anh có nghỉ không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be