Chinese to Vietnamese

How to say 流流量用完了,怎么充 in Vietnamese?

Dòng chảy được sử dụng lên, làm thế nào để tính phí

More translations for 流流量用完了,怎么充

流量怎么使用  🇨🇳🇬🇧  How to use traffic
充流量咩  🇨🇳🇬🇧  Charged traffic
流量怎么买  🇨🇳🇬🇧  How to buy traffic
怎么查流量  🇨🇳🇬🇧  How to check the traffic
流量怎么买  🇨🇳🇬🇧  How do i buy traffic
你的流量已经用完了  🇨🇳🇬🇧  Youve run out of traffic
用流量吗  🇨🇳🇬🇧  With traffic
我们手机没有流量了,要充流量  🇨🇳🇬🇧  We have no traffic on our phone, we have to charge it
流量  🇨🇳🇬🇧  flow
流量  🇨🇳🇬🇧  Flow
还要充值流量啊!  🇨🇳🇬🇧  And recharge the traffic
流量卡  🇨🇳🇬🇧  Flow card
流量汗  🇨🇳🇬🇧  Flow sweat
流量卡  🇨🇳🇬🇧  The traffic card
买流量  🇨🇳🇬🇧  Buy traffic
我们这次用流量  🇨🇳🇬🇧  Were using traffic this time
剩余流量  🇨🇳🇬🇧  Remaining traffic
没有流量  🇨🇳🇬🇧  No traffic
流量控制  🇨🇳🇬🇧  Flow control
数据流量  🇨🇳🇬🇧  Data traffic

More translations for Dòng chảy được sử dụng lên, làm thế nào để tính phí

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against