怎么没来上班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why didnt you come to work | ⏯ |
你那边怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your side | ⏯ |
你怎么那么早起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you get up so early | ⏯ |
你怎么找到这边来的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you find this side | ⏯ |
你今天怎么这么早就过来了。 你不用上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How come you came here so early today? Dont you have to go to work | ⏯ |
他怎么上班 🇨🇳 | 🇬🇧 How does he work | ⏯ |
那你父母怎么到这边呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how did your parents get here | ⏯ |
你怎么来了 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
你怎么会来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you here | ⏯ |
你那边是早上么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it morning on your side | ⏯ |
你那边天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like on your side | ⏯ |
你呱呱怎么去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you go to work | ⏯ |
你姑姑怎么去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 How does your aunt go to work | ⏯ |
我们你怎么去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we get to work | ⏯ |
回来了就上班,你这样不上班不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to work, you dont work like this is not good | ⏯ |
那她怎么来这里的 🇨🇳 | 🇬🇧 So how did she get here | ⏯ |
你来这里上班有多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here to work | ⏯ |
你上班这么早吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go to work so early | ⏯ |
baby,你们那边怎么结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, how do you get married over there | ⏯ |
好吧, 你在那边怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, how are you doing over there | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |