Chinese to Vietnamese

How to say 上学好呀 in Vietnamese?

Rất tốt để đi học

More translations for 上学好呀

上午好呀  🇨🇳🇬🇧  Good morning
那样好好学习呀  🇨🇳🇬🇧  Study so well
上班好累呀  🇨🇳🇬🇧  Its tired at work
好好学习,考上大学  🇨🇳🇬🇧  Study hard and go to college
你喜不喜欢上学呀  🇨🇳🇬🇧  Do you like school
好看的呀,现在我们上学好早就要去学校了  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see, now were going to school well
你好呀你好呀  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
同学早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, classmates
早上好同学  🇨🇳🇬🇧  Good morning
早上好呀小宝贝  🇨🇳🇬🇧  Good morning, baby
好呀  🇨🇳🇬🇧  Why not
上班呀  🇨🇳🇬🇧  Go to work
好好的学习,天天向上上  🇨🇳🇬🇧  Good study, every day up
你是在北京上学还是上班呀  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school or work in Beijing
呵呵,上学的时候不好好学  🇨🇳🇬🇧  Oh, I dont learn well when I go to school
同学们早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning to the students
同学们早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, students
同学们晚上好  🇨🇳🇬🇧  Good evening
好好玩呀  🇨🇳🇬🇧  Its fun
好好学习,天天向上  🇨🇳🇬🇧  Study hard and go up every day

More translations for Rất tốt để đi học

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt