在中国很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap in China | ⏯ |
那在中国这个很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats cheap in China | ⏯ |
但是中国消费很高 🇨🇳 | 🇬🇧 But China is spending a lot | ⏯ |
在我们国家,很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap in our country | ⏯ |
我们中国的气球很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Our Chinese balloons are cheap | ⏯ |
很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap | ⏯ |
第一次来,但是很喜欢泰国吃的,便宜,玩的便宜,风景很漂亮,但是很热 🇨🇳 | 🇬🇧 First time, but like Thai food, cheap, play cheap, beautiful scenery, but very hot | ⏯ |
中国吃的很贵,产品便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese food is very expensive, the product is cheap | ⏯ |
但是我在中国啊 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im in China | ⏯ |
刀很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Knives are cheap | ⏯ |
在中国生活很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Living in China is very convenient | ⏯ |
但是你现在在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre in China now | ⏯ |
很便宜,给你的很便宜给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap, its cheap for you | ⏯ |
很便宜不贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap and not expensive | ⏯ |
不贵,很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not expensive, its cheap | ⏯ |
但是在中国想出去很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 But its hard to get out in China | ⏯ |
和中国人拼车走便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 And Chinese carpooling cheap | ⏯ |
但是你来就跟你便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre cheaper when you come | ⏯ |
你这个已经很便宜了,很便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre already cheap, its cheap | ⏯ |
结果我早早就知道了,在中国做牙齿是很便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 As a result, I knew early on that it was cheap to make teeth in China | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |