Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
电话未接通 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone is not connected | ⏯ |
100个未接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 100 missed calls | ⏯ |
在此此处 🇨🇳 | 🇬🇧 Here it is | ⏯ |
您拨打的电话无法接通 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone you dialed could not be reached | ⏯ |
您好,您拨打的电话在通话中 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the phone you dialed is in the middle of the call | ⏯ |
在此处 🇨🇳 | 🇬🇧 Here | ⏯ |
您拨打的电话正在通话中 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone you are calling is in the middle of a call | ⏯ |
我在接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im answering the phone | ⏯ |
通电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone call | ⏯ |
接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up the phone | ⏯ |
我后来想回拨电话向您解释,但一直未打通电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I later tried to call you back to explain, but I never made a call | ⏯ |
此处 🇨🇳 | 🇬🇧 Here | ⏯ |
您好,您拨打的电话正在通话中,请稍后在拨 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the phone youre calling is in the middle of a call | ⏯ |
此刻,他正在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 At the moment, he is on the phone | ⏯ |
电话不通 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone doesnt work | ⏯ |
后续信息将通过您的电话通知您 🇨🇳 | 🇬🇧 Subsequent information will be notified by your phone | ⏯ |
接到电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I got a call | ⏯ |
没接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt answer the phone | ⏯ |
打您电话没有人接哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Call you and no one answer | ⏯ |
有您电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres your phone number | ⏯ |