Vietnamese to Chinese

How to say Ăn được in Chinese?

食用

More translations for Ăn được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 食用

食用糖  🇨🇳🇬🇧  Edible sugar
食用碱  🇨🇳🇬🇧  Edible alkali
食用油  🇨🇳🇬🇧  edible oil
食用醋  🇨🇳🇬🇧  Edible vinegar
食用冰块  🇨🇳🇬🇧  Eat ice cubes
长期食用  🇨🇳🇬🇧  Long-term consumption
用薄饼卷着食用  🇨🇳🇬🇧  Roll it over with pancakes
15食品应用  🇨🇳🇬🇧  15 food applications
用......来吃食物  🇨🇳🇬🇧  Use...... To eat food
糖尿病人食用  🇨🇳🇬🇧  Diabetics eat
被薄饼卷着食用  🇨🇳🇬🇧  Rolled up for consumption by pancakes
这是盛食物用的  🇨🇳🇬🇧  This is for food
和这个配套使用的食用碱  🇨🇳🇬🇧  And this matching use of edible alkali
请在食用食物之前认真看标签.  🇨🇳🇬🇧  Please look carefully at the labels before eating food
买一周用的食物吗  🇨🇳🇬🇧  Buy food for the week
在锅里蒸熟可食用  🇨🇳🇬🇧  Steamed and edible in a pan
妻洁,食品用选洁精  🇨🇳🇬🇧  Wife clean, food with the selection of clean seines
食饭食饭  🇭🇰🇬🇧  Eat and eat
我们可以用火来烤食物  🇨🇳🇬🇧  We can bake food with fire
为什么喜欢用手抓食物  🇨🇳🇬🇧  Why do you like to grab food with your hands