我们每天穿的都是棉袄 🇨🇳 | 🇬🇧 We wear cotton wool every day | ⏯ |
我在南宁,这里的天气很古怪,昨天热的要穿短袖T恤衫和短裤。今天却要穿棉裤和棉衣 🇨🇳 | 🇬🇧 我在南宁,这里的天气很古怪,昨天热的要穿短袖T恤衫和短裤。今天却要穿棉裤和棉衣 | ⏯ |
这个棉的要缩水 🇨🇳 | 🇬🇧 This cotton is about to shrink | ⏯ |
我穿了一件黑色棉衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing a black cotton coat | ⏯ |
你可以在北京穿棉袄 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wear cotton wool in Beijing | ⏯ |
棉衣棉裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Cotton pants | ⏯ |
需要带棉衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to wear cotton clothing | ⏯ |
要纯棉的,绣花的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 To pure cotton, embroidered clothes | ⏯ |
,棉 🇨🇳 | 🇬🇧 Cotton | ⏯ |
纯棉衣服穿起来很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Cotton clothes are comfortable to wear | ⏯ |
人们经常穿的大衣,或者是棉袄 🇨🇳 | 🇬🇧 People often wear coats, or cotton wool | ⏯ |
要穿鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 You should wear shoes | ⏯ |
我需要卫生棉 🇨🇳 | 🇬🇧 I need tampons | ⏯ |
你要几岁穿的 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you going to wear | ⏯ |
她常穿棉质衣服和运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 She often wears cotton clothes and sports shoes | ⏯ |
大棉袄二棉裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Large cotton wool two cotton pants | ⏯ |
明天你就是需要买棉服,棉鞋,棉手套对不对?还有棉帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow you just need to buy cotton clothing, cotton shoes, cotton gloves right? And a cotton hat | ⏯ |
棉绸 🇨🇳 | 🇬🇧 Cotton silk | ⏯ |
纯棉 🇨🇳 | 🇬🇧 Cotton | ⏯ |
棉衣 🇨🇳 | 🇬🇧 Coat | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |